projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chia sẻ;
trụyền (nỗi buồn, sự sợ hãi, cảm xúc ) sang ai;
teilnehmen /['tailne:mon] (st. V.; hat)/
thông cảm;
đồng cảm;
chia sẻ;
chia sẻ nỗi đau với ai. : an jmds. Schmerz teilnehmen
teilen /(sw. V.; hat)/
cùng sử dụng;
dùng chung;
chia sẻ;
ở chung phòng với ai. : das Zimmer mit jmdtn. teilen
teiljhaben /(unr. V.; hat)/
chia phần;
tham gia;
tham dự;
chia sẻ;
san sẻ [an + Dat : vàò ];
teilen /(sw. V.; hat)/
chia sẻ;
san sẻ (niềm vui, nỗi buồn);
cảm thông;
đồng cảm;
đồng tình;
chia buồn. : Trauer teilen