TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia sẻ

chia sẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

san sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụyền sang ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Thần giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham gia 2. Rước thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rước lễ 3. Giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tôn giáo.<BR>~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chia sẻ

share

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 common use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 co-ownership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint ownership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 share

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

communion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chia sẻ

teilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

projizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teiljhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinsam benutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um eine Edelgaskonfiguration, d. h. eine volle Außenschale, zu erreichen, können sich gleiche Atome gegenseitig so durchdringen, dass sie sich ein oder mehrere Elektronen teilen.

Để đạt tới cấu hình của khí trơ, nghĩa là có lớp vỏ electron ngoài cùng bão hòa, hai nguyên tử cùng loại có thể thâm nhập vào nhau, cùng chia sẻ chung một hoặc nhiều electron.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anteil nehmen, sich einfühlen

Đồng cảm, chia sẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an jmds. Schmerz teilnehmen

chia sẻ nỗi đau với ai.

das Zimmer mit jmdtn. teilen

ở chung phòng với ai.

Trauer teilen

chia buồn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communion

1. Thần giao, linh giao, tương thông, cộng chung, giao thông, phân hưởng, chia sẻ, tham gia 2. Rước thánh thể, rước lễ 3. Giáo phái, tông phái, đoàn thể tôn giáo.< BR> ~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình, lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teilen /vt/

1. (in /\)chia, phân, sẻ, phân chia; der Weg teilt sich con đường rẽ đôi; teilen und Kerrschen chia để trị; sich mit j -m in etw. A chia cho nhau cái gì; 2. chia sẻ, san sẻ (niềm vui, nỗi buồn...);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemeinsam benutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] share

[VI] dùng chung, phân chia, chia sẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) chia sẻ; trụyền (nỗi buồn, sự sợ hãi, cảm xúc ) sang ai;

teilnehmen /['tailne:mon] (st. V.; hat)/

thông cảm; đồng cảm; chia sẻ;

chia sẻ nỗi đau với ai. : an jmds. Schmerz teilnehmen

teilen /(sw. V.; hat)/

cùng sử dụng; dùng chung; chia sẻ;

ở chung phòng với ai. : das Zimmer mit jmdtn. teilen

teiljhaben /(unr. V.; hat)/

chia phần; tham gia; tham dự; chia sẻ; san sẻ [an + Dat : vàò ];

teilen /(sw. V.; hat)/

chia sẻ; san sẻ (niềm vui, nỗi buồn); cảm thông; đồng cảm; đồng tình;

chia buồn. : Trauer teilen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

share

chia sẻ

 common use, co-ownership, joint ownership, share

chia sẻ