sympathisch /(Adj.)/
(veraltet) cảm thông;
đồng tình;
verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/
cảm thông;
hiểu được (ai);
cô ấy là người duy nhất hiểu tôi : sie ist die Einzige, die mich versteht tôi rất hiểu phản ứng của anh. : ich verstehe deine Reaktion sehr gut
empathisch /(Adj.) (Psych.)/
đồng cảm;
cảm thông;
bedauern /(sw. V.; hat)/
thương hại;
cảm thông;
đồng cảm (bemitleiden);
tôi rất lấy làm tiếc cho anh' , du lässt dich zu gerne bedauern: mày chỉ thích làm ra vẻ để người ta thương hại. : ích bedauere dich aufrichtig
teilen /(sw. V.; hat)/
chia sẻ;
san sẻ (niềm vui, nỗi buồn);
cảm thông;
đồng cảm;
đồng tình;
chia buồn. : Trauer teilen
mitleiden /(unr. V.; hat)/
cảm thông;
thương hại;
thương xót;
đồng cảm;
động lòng trắc ẩn;