teilen /vt/
1. (in /\)chia, phân, sẻ, phân chia; der Weg teilt sich con đường rẽ đôi; teilen und Kerrschen chia để trị; sich mit j -m in etw. A chia cho nhau cái gì; 2. chia sẻ, san sẻ (niềm vui, nỗi buồn...);
teilhaben /(tách đ/
(tách được) vi (an D) 1. chia phần, tham gia, có cổ phẩn, góp cổ phần; 2. chia xẻ, san sẻ (niềm vui...).