TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teilhaben

ược vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cổ phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp cổ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san sẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

teilhaben

teilhaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn ein Leben in der Vergangenheit kann unmöglich an der Gegenwart teilhaben.

Bởi một cuộc sống trong quá khứ không thể có phần trong hiện tại.

So wie ein Objekt sich in drei senkrecht zueinander stehenden Richtungen bewegen kann, nämlich horizontal, vertikal und in Längsrichtung, so kann ein Objekt auch an drei senkrecht zueinander stehenden Zukünften teilhaben.

Một vật thể có thể chuyển động trên ba chiều thẳng góc với nhau, đó là các chiều ngang, dọc và thẳng đứng, và tương tự như thế, một vật thể cũng có thẻ tham dự vào ba chiều tương lại như vậy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teilhaben /(tách đ/

(tách được) vi (an D) 1. chia phần, tham gia, có cổ phẩn, góp cổ phần; 2. chia xẻ, san sẻ (niềm vui...).