TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia nhau

chia nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chia nhau

teilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Division (Teilen)

Phép chia (chia nhau)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir teilen uns in den Gewinn

chúng tôi chia nhau khoản tiền lời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilen /(sw. V.; hat)/

chia nhau; chia phần; san sẻ;

chúng tôi chia nhau khoản tiền lời. : wir teilen uns in den Gewinn