sympathisch /(Adj.)/
dê thương;
dễ mến;
đáng yêu;
khả ái;
jmdm. sympathisch sein : gây được thiện cảm đô' i với ai, được ai thích er ist mir sympathisch : anh ta khiển tôi có thiện cảm.
sympathisch /(Adj.)/
(veraltet) cảm thông;
đồng tình;
sympathisch /(Adj.)/
(Physiol ) (thuộc) hệ thần kinh thực vật;