Việt
dê thương
dễ mến
đáng yêu
khả ái
Đức
sympathisch
jmdm. sympathisch sein
gây được thiện cảm đô'i với ai, được ai thích
er ist mir sympathisch
anh ta khiển tôi có thiện cảm.
sympathisch /(Adj.)/
dê thương; dễ mến; đáng yêu; khả ái;
gây được thiện cảm đô' i với ai, được ai thích : jmdm. sympathisch sein anh ta khiển tôi có thiện cảm. : er ist mir sympathisch