TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng chung

dùng chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia sẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

củng sủ dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng sử đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dùng chung

 public

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-entrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 share

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

share

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dùng chung

mitbenutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinsam nutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemeinsam benutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumTeil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v einem gemeinsamen Hohlrad,

Một vành răng trong dùng chung,

v einem gemeinsamen Sonnenrad,

Một bánh răng mặt trời dùng chung,

S gemeinsames Sonnenrad

S Bánh răng mặt trời dùng chung

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Materialpaarung

Vật liệu dùng chung

Es gelten somit die gleichen Formeln.

Do đó những công thức được dùng chung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zimmer mit jmdtn. teilen

ở chung phòng với ai.

das passt nicht zu dem Kleid

vật ấy không hạp với chiếc váy đầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitbenutzen /(sw. V.; hat)/

dùng chung; cùng sử đụng;

teilen /(sw. V.; hat)/

cùng sử dụng; dùng chung; chia sẻ;

ở chung phòng với ai. : das Zimmer mit jmdtn. teilen

zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/

(nói về không gian) với; cùng; dùng chung; thích hợp; thuộc về;

vật ấy không hạp với chiếc váy đầm. : das passt nicht zu dem Kleid

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitbenutzen /vt/

dùng chung, củng sủ dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemeinsam nutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] share

[VI] phân chia, dùng chung

gemeinsam benutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] share

[VI] dùng chung, phân chia, chia sẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 public, re-entrant, share

dùng chung