mitbenutzen /(sw. V.; hat)/
dùng chung;
cùng sử đụng;
teilen /(sw. V.; hat)/
cùng sử dụng;
dùng chung;
chia sẻ;
ở chung phòng với ai. : das Zimmer mit jmdtn. teilen
zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/
(nói về không gian) với;
cùng;
dùng chung;
thích hợp;
thuộc về;
vật ấy không hạp với chiếc váy đầm. : das passt nicht zu dem Kleid