TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zumteil

tới đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưỉĩồiftâjiic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

< trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zumteil

zumTeil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kommt morgen zumir

ngày mai anh ta đến chỗ :tôi

sichiZU'.jmdm. wenden

quay về phía ai

zu Bett gehen (geh

): đi' vào giường, đi ngủ

sich zu Tisch setzen

' tigồi vào bàh ăn.

das passt nicht zu dem Kleid

vật ấy không hạp với chiếc váy đầm.

zu beiden Seiten des Gebäudes

ở hai mặt của tòa nhà

er ist zu Hause

anh ta đang ở nhà

man erreicht diesen Ort zu Wasser und zu Lande

người 'gtáỉ'óó thể đến nơi này bằng đường thúy vàiđựcmg bộ.

khĩ, yàõịíúc? tròng lúc

i<ZKĩ Airfang des Jährest

'Oậohđầu hăm

zu dWetHnachten

vào’ lễ GiangCiSifth

zu dieser Stunde

vào giờ này

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/

(nói về khống gian) tới) đến; về phía; hướng về;

er kommt morgen zumir : ngày mai anh ta đến chỗ :tôi sichiZU' .jmdm. wenden : quay về phía ai zu Bett gehen (geh : ): đi' vào giường, đi ngủ sich zu Tisch setzen : ' tigồi vào bàh ăn.

zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/

(nói về không gian) với; cùng; dùng chung; thích hợp; thuộc về;

das passt nicht zu dem Kleid : vật ấy không hạp với chiếc váy đầm.

zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/

(nói về không gian) ở; tại; trong; trên;

zu beiden Seiten des Gebäudes : ở hai mặt của tòa nhà er ist zu Hause : anh ta đang ở nhà man erreicht diesen Ort zu Wasser und zu Lande : người ' gtáỉ' óó thể đến nơi này bằng đường thúy vàiđựcmg bộ.

zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/

(nói ; về' thờiigian) vào; ưỉĩồiftâjiic; < trong;

khĩ, yàõịíúc? tròng lúc : i< ZKĩ Airfang des Jährest : ' Oậohđầu hăm zu dWetHnachten : vào’ lễ GiangCiSifth : zu dieser Stunde : vào giờ này