TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng sử dụng

cùng sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng sử dụng

teilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Das Signal muss zur Verwendung in mehreren Steuergeräten nur einmal aufbereitet werden.

Tín hiệu chỉ cần xử lý một lần cho nhiều bộ điều khiển cùng sử dụng.

Die zu übertragenden Daten werden seriell Bit für Bit übertragen, wobei die Informationen von allen Teilnehmern des Netzes genutzt werden können.

Dữ liệu lần lượt được truyền đi từng bit một, và tất cả thành viên của mạng đều có thể cùng sử dụng những thông tin này.

Das Licht wird von Lampen mit zwei Glühfäden erzeugt, die einen gemeinsamen Reflektor benutzen (Biluxlampe, H4-Halogenlampe) oder mithilfe einer Gasentladungslampe im Bi-Xenon-System.

Ánh sáng xuất phát từ bóng đèn có hai dây tóc cháy sáng cùng sử dụng chung một gương phản chiếu (đèn bilux, đèn halogen H4) hoặc từ đèn phóng điện trong chất khí trong hệ thống Bi-Xenon.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zimmer mit jmdtn. teilen

ở chung phòng với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilen /(sw. V.; hat)/

cùng sử dụng; dùng chung; chia sẻ;

ở chung phòng với ai. : das Zimmer mit jmdtn. teilen