share
phần, cổ phần
share /điện lạnh/
góp chung
share
phần đóng góp
share /toán & tin/
phần, cổ phần
share /toán & tin/
phân chia đều
share /toán & tin/
phần đóng góp
share
cổ phiếu
spherical segment, share
cầu phần
partition balancing, share
sự cân bằng phần chia
common use areas, share /toán & tin/
khu vực sử dụng chung
public, re-entrant, share
dùng chung
co-ownership, joint ownership, share
sở hữu chung
separation of the spectrum components, share, sweat
sự phân tách thành phần phổ
Dầu bị giữu lại, các loại sáp nóng chảy ở nhiệt thấp được xả ra từ bánh lọc trong quy trình khử sáp.
The entrapped oil and low-melting waxes that drain off from the filter cake during a dewaxing process.
implicit partition state, segregate, separate, share
tình trạng phân chia ngầm
common use, co-ownership, joint ownership, share
chia sẻ