TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 share

phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góp chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần đóng góp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân chia đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng phần chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực sử dụng chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dùng chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sở hữu chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tách thành phần phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng phân chia ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia sẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 share

 share

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spherical segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partition balancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common use areas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 public

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-entrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 co-ownership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint ownership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separation of the spectrum components

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implicit partition state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 common use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 share

phần, cổ phần

 share /điện lạnh/

góp chung

 share

phần đóng góp

 share /toán & tin/

phần, cổ phần

 share /toán & tin/

phân chia đều

 share /toán & tin/

phần đóng góp

 share

cổ phiếu

spherical segment, share

cầu phần

partition balancing, share

sự cân bằng phần chia

common use areas, share /toán & tin/

khu vực sử dụng chung

 public, re-entrant, share

dùng chung

 co-ownership, joint ownership, share

sở hữu chung

separation of the spectrum components, share, sweat

sự phân tách thành phần phổ

Dầu bị giữu lại, các loại sáp nóng chảy ở nhiệt thấp được xả ra từ bánh lọc trong quy trình khử sáp.

The entrapped oil and low-melting waxes that drain off from the filter cake during a dewaxing process.

implicit partition state, segregate, separate, share

tình trạng phân chia ngầm

 common use, co-ownership, joint ownership, share

chia sẻ