Part /[pari], der; -s, -s, auch/
(PL -en) (Kaufmannsspr ) phần đóng góp;
Beteiligung /die; -, -en/
phần đóng góp [an + Dat : vào ];
Teil /der od. das; -[e]s, -e/
phần đóng góp;
cổ phần (Anteil);
chúng tôi góp phần ngang nhau trong kinh doanh : wir sind zu gleichen Teilen am Geschäft beteiligt sẽ nhận hình phạt thích đáng : sein[en] Teil [schon noch] bekommen, kriegen thành ngữ này có ba nghĩa: (a) không còn quyền lợi, không có quyền : sein[en] Teil bekommen haben (weghaben) : (b) phải chịu ảnh hưởng đến sức khỏe : (c) đáng nhận sự trừng phạt nói thẳng thắn với ai : jmdm. sein[en] Teil geben ) den besseren Teil erwählt, gewählt haben: đã quyết định đúng và nhận phần xứng đáng : das bessere/(sel- ten phải chịu số phận của mình : sein[en] Teil zu tragen haben nghiền ngẫm vân đề của mình. : sich (Dativ) sein Teil denken
Prozent /[pro'tsent], das; . -[e]s, -e (aber: 5 Prozent)/
(Pl ) (ugs ) phần đóng góp;
phần chia lãi;
: auf etw. (Akk.)
Teil /der od. das; -[e]s, -e/
sự đỏng góp;
phần đóng góp (Beitrag);
tôi muốn đóng góp phần của mình vào việc gỉ. : ich will gern mein[en] Teil zu etw. beisteuern
Kontingent /[kontirj'gent], das; -[e]s, -e/
phần;
thành phần;
phần đóng góp;
phần tham gia;