TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần đóng góp

phần đóng góp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chia lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đỏng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần đóng góp

 share

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần đóng góp

Part

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beteiligung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontingent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind zu gleichen Teilen am Geschäft beteiligt

chúng tôi góp phần ngang nhau trong kinh doanh

sein[en] Teil [schon noch] bekommen, kriegen

sẽ nhận hình phạt thích đáng

sein[en] Teil bekommen haben (weghaben)

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) không còn quyền lợi, không có quyền

(b) phải chịu ảnh hưởng đến sức khỏe

(c) đáng nhận sự trừng phạt

jmdm. sein[en] Teil geben

nói thẳng thắn với ai

das bessere/(sel- ten

) den besseren Teil erwählt, gewählt haben: đã quyết định đúng và nhận phần xứng đáng

sein[en] Teil zu tragen haben

phải chịu số phận của mình

sich (Dativ) sein Teil denken

nghiền ngẫm vân đề của mình.

auf etw. (Akk.)

ich will gern mein[en] Teil zu etw. beisteuern

tôi muốn đóng góp phần của mình vào việc gỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Part /[pari], der; -s, -s, auch/

(PL -en) (Kaufmannsspr ) phần đóng góp;

Beteiligung /die; -, -en/

phần đóng góp [an + Dat : vào ];

Teil /der od. das; -[e]s, -e/

phần đóng góp; cổ phần (Anteil);

chúng tôi góp phần ngang nhau trong kinh doanh : wir sind zu gleichen Teilen am Geschäft beteiligt sẽ nhận hình phạt thích đáng : sein[en] Teil [schon noch] bekommen, kriegen thành ngữ này có ba nghĩa: (a) không còn quyền lợi, không có quyền : sein[en] Teil bekommen haben (weghaben) : (b) phải chịu ảnh hưởng đến sức khỏe : (c) đáng nhận sự trừng phạt nói thẳng thắn với ai : jmdm. sein[en] Teil geben ) den besseren Teil erwählt, gewählt haben: đã quyết định đúng và nhận phần xứng đáng : das bessere/(sel- ten phải chịu số phận của mình : sein[en] Teil zu tragen haben nghiền ngẫm vân đề của mình. : sich (Dativ) sein Teil denken

Prozent /[pro'tsent], das; . -[e]s, -e (aber: 5 Prozent)/

(Pl ) (ugs ) phần đóng góp; phần chia lãi;

: auf etw. (Akk.)

Teil /der od. das; -[e]s, -e/

sự đỏng góp; phần đóng góp (Beitrag);

tôi muốn đóng góp phần của mình vào việc gỉ. : ich will gern mein[en] Teil zu etw. beisteuern

Kontingent /[kontirj'gent], das; -[e]s, -e/

phần; thành phần; phần đóng góp; phần tham gia;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 share

phần đóng góp

 share /toán & tin/

phần đóng góp