Việt
bè
-e
phần
bộ phận
bộ.
bộ
vai diễn
phần đóng góp
Đức
Part
Part /[pari], der; -s, -s, auch/
(PL - s, auch: -e) (Musik) bè; bộ;
(PL -s, auch: -e) vai diễn;
(PL -en) (Kaufmannsspr ) phần đóng góp;
Part /m -(e)s,/
1. phần, bộ phận; 2. (nhạc) bè, bộ.