TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vai diễn

vai diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vai diễn

Part

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine wichtige Rolle

một vai quan trọng

er hat in dem Film eine Rolle als Detektiv

anh ta đã dóng vai thám tử trong bộ phim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Part /[pari], der; -s, -s, auch/

(PL -s, auch: -e) vai diễn;

Rolle /[’rola], die; -n/

vai diễn;

một vai quan trọng : eine wichtige Rolle anh ta đã dóng vai thám tử trong bộ phim. : er hat in dem Film eine Rolle als Detektiv