TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontingent

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiêu biểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng nhất định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng hạn định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đóng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần quân của một nước đóng góp vào liên quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kontingent

kontingent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontingent /[kontirj'gent], das; -[e]s, -e/

phần; thành phần; phần đóng góp; phần tham gia;

Kontingent /[kontirj'gent], das; -[e]s, -e/

thành phần quân của một nước đóng góp vào liên quân (Truppen- 1618 kontingent);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontingent /a/

1. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngờ; 2. thỉnh thoảng, thất thưởng, lui họa, bất thường; 3. cá biệt, riêng lẻ, không tiêu biểu.

Kontingent /n -(e)s,/

1. phần, bộ phận; 2. thành phần, hợp phần, hợp chát; 3. [tổng] số ngưòi, hạn số, hạn ngạch, định ngạch, số lượng nhất định, số lượng hạn định.