Việt
hạn số
-e
phần
bộ phận
thành phần
hợp phần
hợp chát
số ngưòi
hạn ngạch
định ngạch
số lượng nhất định
số lượng hạn định.
Đức
eine begrenzte Zahl
festgesetztes Kontingent
Limit
Kontingent
Kontingent /n -(e)s,/
1. phần, bộ phận; 2. thành phần, hợp phần, hợp chát; 3. [tổng] số ngưòi, hạn số, hạn ngạch, định ngạch, số lượng nhất định, số lượng hạn định.
eine begrenzte Zahl; festgesetztes Kontingent n; Limit n