Việt
giới hạn
dung sai
biên gidi
ranh giói
giói hạn.
Anh
limit
Đức
Limit
Limit /n -(e)s, -e/
biên gidi, ranh giói, giói hạn.
Limit /nt/CT_MÁY/
[EN] limit
[VI] giới hạn, dung sai