Việt
hạn ngạch
phần
lô
định mức lao động
chỉ tiêu
cô-ta
-e
bộ phận
thành phần
hợp phần
hợp chát
số ngưòi
hạn số
định ngạch
số lượng nhất định
số lượng hạn định.
Anh
quota
Đức
Kontingent
Bestand
Quote
Limit
Norm
Quantum
Nennen Sie das Ziel der EU-Biokraftstoffquote für das Jahr 2020.
Cho biết mục tiêu hạn ngạch nhiên liệu sinh học của EU đến năm 2020.
Das deutsche Biokraftstoffquotengesetz regelt die Biokraftstoffbeimischung zu den Mineralölkraftstoffen. So beträgt die Gesamtbeimischungsquote 2012 7,25 %, ab 2015 8 %.
Luật Đức về hạn ngạch nhiên liệu sinh học điều chỉnh sự pha trộn nhiên liệu sinh học vào nhiên liệu dầu mỏ cho năm 2012 là 7,25%, từ năm 2015 là 8%.
In Deutschland wird zur Erreichung der Ziele des Biokraftstoffquotengesetzes das schadstoffarme und weitgehend klimaneutrale Bioethanol seit 2011 vor allem als 10 %ige Benzinbeimischung verwendet (E10-Kraftstoff), wie beispielsweise auch in Frankreich und den USA (Bild 2 und 3).
Ở Đức, để đạt được các mục tiêu của bộ Luật hạn ngạch nhiên liệu sinh học, ethanol sinh học chứa ít chất độc hại và trung tính với bầu khí quyển, từ năm 2011 được pha trộn 10% (E10 nhiên liệu) vào xăng dầu mỏ như ở Pháp vàHoa Kỳ (Hình 2 và 3).
er hat sein Quantum bekommen
hắn đã nhận được phần của mình.
Kontingent /n -(e)s,/
1. phần, bộ phận; 2. thành phần, hợp phần, hợp chát; 3. [tổng] số ngưòi, hạn số, hạn ngạch, định ngạch, số lượng nhất định, số lượng hạn định.
Norm /[norm], die; -, -en/
định mức lao động; chỉ tiêu; hạn ngạch;
Quantum /das; -s, Quanten/
phần (phải đóng góp, được chia); chỉ tiêu; hạn ngạch; cô-ta;
hắn đã nhận được phần của mình. : er hat sein Quantum bekommen
quota /toán & tin/
phần, lô, hạn ngạch
Quota
Hạn ngạch
Kontingent n, Bestand m, Quote f, Limit n