Việt
hạn ngạch
hạn ngạch tích giấy
Hạn nghạch.
Hạn ngạch.
bộ phận
định mức
hạn mức
Anh
quota
quota :
A quota
basic quota
Đức
Quote
A-Quote
Grundquote
Pháp
système du contingent
quota A
quota de base
quota /ENG-MECHANICAL/
[DE] Quote
[EN] quota
[FR] système du contingent
A quota,basic quota /AGRI,BEVERAGE/
[DE] A-Quote; Grundquote
[EN] A quota; basic quota
[FR] quota A; quota de base
bộ phận, định mức, hạn mức
Quota
phân suất, phằn góp, phan chia, định phản, ngạch số, hạn ngạch. [HC] (Mỹ) thuế ngạch di trú cùa mỗi người nhập tịch dược chấp nhận hàng năm tại Mỹ (Xch : immigration) - import quota - hạn ngạch nhập khâu. - taxable quota - hạn ngạch chiu thuả.
Hạn ngạch
[VI] (n) Hạn ngạch.
[EN] ~ system: Hệ thống cấp hạn ngạch; Export ~ : Hạn ngạch xuất khẩu; Import ~ : Hạn ngạch nhập khẩu.
Một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với số lượng hàng hoá sản xuất hoặc mua.