TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quota

hạn ngạch

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

hạn ngạch tích giấy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hạn nghạch.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hạn ngạch.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạn mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quota

quota

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
quota :

quota :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
a quota

A quota

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic quota

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quota

Quote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a quota

A-Quote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundquote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quota

système du contingent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a quota

quota A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quota de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quota /ENG-MECHANICAL/

[DE] Quote

[EN] quota

[FR] système du contingent

A quota,basic quota /AGRI,BEVERAGE/

[DE] A-Quote; Grundquote

[EN] A quota; basic quota

[FR] quota A; quota de base

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quota

bộ phận, định mức, hạn mức

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Quota

hạn ngạch

Từ điển pháp luật Anh-Việt

quota :

phân suất, phằn góp, phan chia, định phản, ngạch số, hạn ngạch. [HC] (Mỹ) thuế ngạch di trú cùa mỗi người nhập tịch dược chấp nhận hàng năm tại Mỹ (Xch : immigration) - import quota - hạn ngạch nhập khâu. - taxable quota - hạn ngạch chiu thuả.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quota

Hạn ngạch

Từ điển phân tích kinh tế

quota

hạn ngạch

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Quota

[VI] (n) Hạn ngạch.

[EN] ~ system: Hệ thống cấp hạn ngạch; Export ~ : Hạn ngạch xuất khẩu; Import ~ : Hạn ngạch nhập khẩu.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Quota

Hạn nghạch.

Một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với số lượng hàng hoá sản xuất hoặc mua.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quota

hạn ngạch tích giấy