TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạn mức

hạn mức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hạn mức

Limit

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

rationing

 
Từ điển phân tích kinh tế

quota

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hạn mức

Norm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kontingent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

normieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

normen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Norm festlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plafond

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Gummihohlfeder begrenzt den Federanschlag und ermöglicht bei totalem Luftverlust die Manövrierfähigkeit des Fahrzeugs in Schrittgeschwindigkeit.

Một bộ đàn hồi cao su rỗng giới hạn mức đàn hồi của bộ đàn hồi và cho phép tiếp tục vận hành ô tô với vận tốc rất chậm khi gặp sự cố mất hơi hoàn toàn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die EU-Biokraftstoffquote fordert, dass Kraftstoffe 2020 mindestens 10 % Biokraftstoffe enthalten müssen.

Hạn mức nhiên liệu sinh học của EU là, ít nhất cần phải chứa 10% nhiên liệu sinh học vào năm 2020.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plafond /[plafö:], der; -s, -s/

(Wirtsch ) giới hạn trần; hạn mức; mức trần;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quota

bộ phận, định mức, hạn mức

Từ điển phân tích kinh tế

rationing

hạn mức

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạn mức

Norm f, Kontingent n; normieren vt, normen vt, den Norm festlegen

Từ điển kế toán Anh-Việt

Limit

hạn mức