TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rationing

sự phân phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Chia khẩu phần.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

hạn mức

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

rationing

rationing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

rationing

hạn mức

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Rationing

Chia khẩu phần.

Bất cứ phương pháp nào phân bổ một sản phẩm hoặc dịch vụ khan hiếm khác với cách dùng của cơ chế giá.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rationing

sự phân phối