Việt
hạn ngạch.
tỷ lệ
con sô' tỷ lệ
phần đóng góp tính theo tỷ lệ
Anh
quota
target
Đức
Quote
Ziel
Soll
Pháp
système du contingent
die Quote der Arbeitslosen beläuft sich auf 3 %
tỷ lệ thất nghiệp hiện nay là 3 %.
Ziel, Soll (Plan/Leistung/Produktion); (quota) Quote
Quote /[’kvo:ta], die; -, -n/
tỷ lệ; con sô' tỷ lệ; phần đóng góp tính theo tỷ lệ;
die Quote der Arbeitslosen beläuft sich auf 3 % : tỷ lệ thất nghiệp hiện nay là 3 %.
Quote /ENG-MECHANICAL/
[DE] Quote
[EN] quota
[FR] système du contingent
Quote /í =, -n (kinh tế)/