Việt
tá phương
nhiệm vụ ké hoạch.
Anh
target
Đức
Soll
Ziel
Quote
Ziel, Soll (Plan/Leistung/Produktion); (quota) Quote
Soll /n = u -s, = u -s/
1. (tài chính) tá phương; bên nỢ; Soll und Haben bên nợ và bên có; 2. nhiệm vụ ké hoạch.