TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định mức lao động

định mức lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ tiêu lao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn ngạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

định mức lao động

output quota

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 output quota

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định mức lao động

Arbeitsnorm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Norm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Norm /[norm], die; -, -en/

định mức lao động; chỉ tiêu; hạn ngạch;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsnorm /f/CNSX/

[EN] output quota

[VI] định mức lao động, chỉ tiêu lao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output quota

định mức lao động

output quota, rate

định mức lao động