Việt
tình cò
ngẫu nhiên
bất ngờ
thỉnh thoảng
thất thưởng
lui họa
bất thường
cá biệt
riêng lẻ
không tiêu biểu.
Đức
kontingent
kontingent /a/
1. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngờ; 2. thỉnh thoảng, thất thưởng, lui họa, bất thường; 3. cá biệt, riêng lẻ, không tiêu biểu.