TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prozent

phần trăm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tràm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bách phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần đóng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chia lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prozent

percent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

by volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mass concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

percentage by mass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

percentage by weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weight by volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weight per volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weight-in-volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prozent

Prozent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prozentrechnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gewichts-Volumprozent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewichtsprozent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massenkonzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Milligrammprozent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partialdichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mg-Prozent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prozent

pour cent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pourcentage

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

concentration massique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration pondérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pourcentage pondéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Cognac hat 43 Prozent Alkohol

rượu cô nhắc có hàm lượng cồn là 43 phần trăm

etw. in Prozenten aus-rechnen

tính toán cái gì theo phần trăm.

auf etw. (Akk.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewichts-Volumprozent,Gewichtsprozent,Konzentration,Massenkonzentration,Milligrammprozent,Partialdichte,Prozent,mg-Prozent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gewichts-Volumprozent; Gewichtsprozent; Konzentration; Massenkonzentration; Milligrammprozent; Partialdichte; Prozent; mg-Prozent

[EN] by volume; mass concentration; percentage by mass; percentage by weight; weight by volume; weight per volume; weight-in-volume

[FR] concentration massique; concentration pondérale; pourcentage pondéral

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozent /[pro'tsent], das; . -[e]s, -e (aber: 5 Prozent)/

(Zeichen: %) phần tràm; bách phân;

der Cognac hat 43 Prozent Alkohol : rượu cô nhắc có hàm lượng cồn là 43 phần trăm etw. in Prozenten aus-rechnen : tính toán cái gì theo phần trăm.

Prozent /[pro'tsent], das; . -[e]s, -e (aber: 5 Prozent)/

(Pl ) (ugs ) phần đóng góp; phần chia lãi;

auf etw. (Akk.) :

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Prozent

pour cent

Prozent

Prozent,Prozentrechnung

pourcentage

Prozent, Prozentrechnung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prozent /n -(e)s, -e (%)/

phần trăm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prozent

percent