TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bách phân

bách phân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tràm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành 100 phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bách phân

centesimal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

centigrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 centesimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bách phân

zentesimal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundertteilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hundertgradig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Grad Celsius geteilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Hundertstel unterteilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prozent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prozent, Hundertstel (z. B. der Fehler Δx beträgt 5 Prozent)

Bách phân, phần trăm (t.d. sai số Δx chiếm khoảng 5 phần trăm)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Cognac hat 43 Prozent Alkohol

rượu cô nhắc có hàm lượng cồn là 43 phần trăm

etw. in Prozenten aus-rechnen

tính toán cái gì theo phần trăm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozent /[pro'tsent], das; . -[e]s, -e (aber: 5 Prozent)/

(Zeichen: %) phần tràm; bách phân;

rượu cô nhắc có hàm lượng cồn là 43 phần trăm : der Cognac hat 43 Prozent Alkohol tính toán cái gì theo phần trăm. : etw. in Prozenten aus-rechnen

zentesimal /(Adj.) (Fachspr.)/

chia thành 100 phần (100 độ); bách phân;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centesimal /toán & tin/

bách phân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Grad Celsius geteilt /adj/CƠ/

[EN] centigrade

[VI] bách phân

in Hundertstel unterteilt /adj/CƠ/

[EN] centigrade

[VI] bách phân

Từ điển tiếng việt

bách phân

- dt. 1. Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau: nhiệt giai bách phân. 2. Tính theo phần trăm: tỉ lệ bách phân.

Từ điển toán học Anh-Việt

centesimal

bách phân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bách phân

zentesimal (a), hundertteilig (a), hundertgradig (a); dộ bách phân (đo nhiệt độ) Celsius; căn bách phân Zentesimalwaage f