Prozent /[pro'tsent], das; . -[e]s, -e (aber: 5 Prozent)/
(Zeichen: %) phần tràm;
bách phân;
rượu cô nhắc có hàm lượng cồn là 43 phần trăm : der Cognac hat 43 Prozent Alkohol tính toán cái gì theo phần trăm. : etw. in Prozenten aus-rechnen
zentesimal /(Adj.) (Fachspr.)/
chia thành 100 phần (100 độ);
bách phân;