in Grad Celsius geteilt /adj/CƠ/
[EN] centigrade
[VI] bách phân
in Hundertstel unterteilt /adj/CƠ/
[EN] centigrade
[VI] bách phân
Celsius /nt (C)/Đ_LƯỜNG/
[EN] centigrade (C)
[VI] độ bách phân, độ Celsius
Celsius-Grad /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] centigrade
[VI] độ bách phân, độ Celsius
Celsius-Temperaturskale /f/V_LÝ/
[EN] centigrade
[VI] thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ Celsius