TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

celsius

độ bách phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ Celsius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

celsius

Celsius

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centigrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

degree Celsius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

celsius

Celsius

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grad Celsius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

celsius

Celsius

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degré Celsius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Celsius,Grad Celsius /TECH/

[DE] Celsius; Grad Celsius

[EN] Celsius; degree Celsius

[FR] Celsius; degré Celsius

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Celsius /[’tselzius] [theo tên của nhà thiên văn học người Thụy Điển A. Celsius (1701- 1744)] (Physik)/

(Zeichen: C) độ bách phân; độ c;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Celsius

Celsius

Celsius

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Celsius /nt (C)/Đ_LƯỜNG/

[EN] centigrade (C)

[VI] độ bách phân, độ Celsius

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Celsius

Celsius