Việt
độ bách phân
độ Celsius
độ c
Anh
Celsius
centigrade
degree Celsius
Đức
Grad Celsius
Pháp
degré Celsius
Celsius,Grad Celsius /TECH/
[DE] Celsius; Grad Celsius
[EN] Celsius; degree Celsius
[FR] Celsius; degré Celsius
Celsius /[’tselzius] [theo tên của nhà thiên văn học người Thụy Điển A. Celsius (1701- 1744)] (Physik)/
(Zeichen: C) độ bách phân; độ c;
Celsius /nt (C)/Đ_LƯỜNG/
[EN] centigrade (C)
[VI] độ bách phân, độ Celsius