celsius degree, centesimal degree, centigrade
độ bách phân
centesimal degree, centigrade /vật lý/
độ bách phân
degree centigrade /vật lý/
độ bách phân
centigrade degree /vật lý/
độ bách phân
centigrade /vật lý/
độ bách phân
centigrade /vật lý/
độ bách phân
centigrade /vật lý/
độ bách phân
celsius degree /vật lý/
độ bách phân
degree Celsius /vật lý/
độ bách phân