Việt
độ Celsius
độ bách phân
Anh
Celsius degree
centigrade
degree Celsius
Đức
Grad Celsius
Celsius
Celsius-Grad
Grad Celsius /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] degree Celsius
[VI] độ Celsius
Celsius /nt (C)/Đ_LƯỜNG/
[EN] centigrade (C)
[VI] độ bách phân, độ Celsius
Celsius-Grad /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] centigrade
Celsius degree, centigrade, degree Celsius