TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

°c

°C

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

độ bách phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viết tắt là chữ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

°c

C

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

celsius

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

centigrade

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

°c

C

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

celsius

viết tắt là chữ (C), °C

Nhiệt độ đặt tại 0°C là điểm nhiệt độ đông lạnh của nước và tại 100°C là điểm sôi của nước.

centigrade

viết tắt là chữ (C), °C

Xem (°C) (Degree Celsius, °C)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

C /v_tắt/PTN (Celsius)/

[EN] C (centigrade)

[VI] độ bách phân, °C