TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

c

chữ thú 3 mẫu tự Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

centi -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xăng ti-.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Coulómb Cu lông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Curie Curi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohlenstoff cacbon.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện dung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

culông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số Cauchy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số Chezy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bách phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

°C

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồng độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ truyền sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xenti

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ ánh sáng trong chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt dung riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt dung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cacbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp Haber- Bosch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính để sản xuất amônỉac

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
c $

COÓC đô ba .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

c

C

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C_DẺO c

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

C'-azodi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

c

c

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C'-Azodi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
c $

c $

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

c

C

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C'-azodi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azodicarbonamide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C,C'-Azodi /INDUSTRY-CHEM/

[DE] C, C' -Azodi(formamid)

[EN] C, C' -azodi(formamide)

[FR] C, C' -azodi(formamide); azodicarbonamide

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

c /Bosch] (Chemie)/

phương pháp Haber- Bosch; phương pháp; chính để sản xuất amônỉac;

C

(viết tắt);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

C /v_tắt/XD (Kapazität), ĐIỆN (Kapazität)/

[EN] C (capacity)

[VI] điện dung

C /v_tắt/ĐIỆN (Coulomb)/

[EN] C (coulomb)

[VI] culông

C /v_tắt/KT_ĐIỆN (Kapazität)/

[EN] C (capacity)

[VI] điện dung

C /v_tắt/KT_ĐIỆN (Coulomb)/

[EN] C (coulomb)

[VI] culông

C /v_tắt/D_KHÍ (Kapazität), KT_LẠNH (Kapazität)/

[EN] C (capacity)

[VI] năng suất

C /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Cauchysche Zahl) C (Cauchy coefficient)

[VI] hệ số Cauchy

C /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Chezy- Koefflzient) C (Chezy coefficient)

[VI] hệ số Chezy

C /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Ausflußkoeffizient, Durchflußkoeffizient) C (discharge coefficient)

[VI] hệ số xả

C /v_tắt/PTN (Celsius)/

[EN] C (centigrade)

[VI] độ bách phân, °C

C /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Coulomb)/

[EN] C (coulomb)

[VI] culông

C /v_tắt/NLPH_THẠCH (Schüttkoeffizient)/

[EN] C (discharge coefficient)

[VI] hệ số xả

C /v_tắt/V_LÝ (Kapazität)/

[EN] C (capacitance)

[VI] điện dung

C /v_tắt/V_LÝ (Coulomb)/

[EN] C (coulomb)

[VI] culông

C /v_tắt/VT&RĐ (Kapazität), V_THÔNG (Kapazität)/

[EN] C (capacitance)

[VI] điện dung

c /v_tắt/Đ_TỬ (Konzentration), ĐIỆN (Konzentration)/

[EN] c (concentration)

[VI] nồng độ

c /v_tắt/TH_LỰC (Wellenausbreitungsgeschwindigkeit)/

[EN] c (wave celerity)

[VI] vận tốc pha, tốc độ truyền sóng

c /v_tắt/THAN (Konzentration)/

[EN] C_DẺO (Konzentration) c (concentration)

[VI] nồng độ

c /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Zenti-)/

[EN] c (centi)

[VI] xenti

c /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Lichtgeschwindigkeit)/

[EN] c (velocity of light)

[VI] tốc độ ánh sáng

c /v_tắt/Q_HỌC (Lichtgeschwindigkeit)/

[EN] c (speed of light in empty space)

[VI] tốc độ ánh sáng trong chân không

c /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (spezifische Warme) c (specific heat capacity)

[VI] nhiệt dung riêng, tỷ nhiệt

c /v_tắt/V_LÝ (Schallgeschwindigkeit)/

[EN] c (speed of sound)

[VI] tốc độ âm thanh

c /v_tắt/V_THÔNG (Konzentration)/

[EN] c (concentration)

[VI] độ tập trung

c /v_tắt/NH_ĐỘNG/

[EN] (spezifische Wärmekapazität) c (specific heat capacity)

[VI] nhiệt dung

c /v_tắt/NH_ĐỘNG/

[EN] riêng

[VI] tỷ nhiệt

c /v_tắt/ÔNMT (Konzentration)/

[EN] c (concentration)

[VI] nồng độ

C /nt (Kohlenstoff)/HOÁ/

[EN] C (carbon)

[VI] cacbon

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

c /n =, =,/

chữ thú 3 mẫu tự Đức.

c /Zénti-/

Zénti- centi -, xăng ti-.

c

Coulómb (điện) Cu lông.

c

Curie (vật lí) Curi.

c

Kohlenstoff (hóa) cacbon.

c $

COÓC đô ba (đơn vị tiền tệ Ni ca ra goa).