TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ ánh sáng

tốc độ ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ ánh sáng

speed of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

velocity of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 velocity of high

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 velocity of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

c

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ ánh sáng

c

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Signalübertragung erfolgt mit Lichtgeschwindigkeit (c0 ≈ 300.000 km/s)

Các tín hiệu được truyền đi với tốc độ ánh sáng (C0 ≈ 300.000 km/s)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lichtgeschwindigkeit im leeren Raum

Tốc độ ánh sáng trong chân không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

c /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Lichtgeschwindigkeit)/

[EN] c (velocity of light)

[VI] tốc độ ánh sáng

Lichtgeschwindigkeit /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] speed of light

[VI] vận tốc ánh sáng, tốc độ ánh sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed of light

tốc độ ánh sáng

velocity of light

tốc độ ánh sáng

 electromagnetic constant, speed of light, velocity of high, velocity of light

tốc độ ánh sáng

Tốc độ của ánh sáng và sóng điện từ là 186.000 dặm trong một dây hay 300.000 km trong một giây.