TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc ánh sáng

Vận tốc ánh sáng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vận tốc ánh sáng

speed of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

velocity of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speeds of light

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 electromagnetic constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vận tốc ánh sáng

Lichtgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtgeschwindigkeiten

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektromagnetische Wellen breiten sich in der Luft nahezu mit Lichtgeschwindigkeit aus.

Sóng điện từ lan truyền trong không khí với vận tốc gần bằng vận tốc ánh sáng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lichtgeschwindigkeit im Vakuum

Vận tốc ánh sáng trong chân không

Lichtgeschwindigkeit im Medium 1

Vận tốc ánh sáng trong môi trường 1

Lichtgeschwindigkeit im Medium 2

Vận tốc ánh sáng trong môi trường 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtgeschwindigkeit /, die/

vận tốc ánh sáng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtgeschwindigkeit /f/PTN (c)/

[EN] velocity of light (c)

[VI] vận tốc ánh sáng

Lichtgeschwindigkeit /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] speed of light

[VI] vận tốc ánh sáng, tốc độ ánh sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed of light

vận tốc ánh sáng

velocity of light

vận tốc ánh sáng

 electromagnetic constant, speed of light

vận tốc ánh sáng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Lichtgeschwindigkeiten

[EN] Speeds of light

[VI] Vận tốc ánh sáng