Việt
Vận tốc ánh sáng
tốc độ ánh sáng
Anh
speed of light
velocity of light
Speeds of light
electromagnetic constant
Đức
Lichtgeschwindigkeit
Lichtgeschwindigkeiten
Lichtgeschwindigkeit /, die/
vận tốc ánh sáng;
Lichtgeschwindigkeit /f/PTN (c)/
[EN] velocity of light (c)
[VI] vận tốc ánh sáng
Lichtgeschwindigkeit /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[EN] speed of light
[VI] vận tốc ánh sáng, tốc độ ánh sáng
vận tốc ánh sáng
electromagnetic constant, speed of light
[EN] Speeds of light
[VI] Vận tốc ánh sáng