C /v_tắt/XD (Kapazität), ĐIỆN (Kapazität)/
[EN] C (capacity)
[VI] điện dung
C /v_tắt/ĐIỆN (Coulomb)/
[EN] C (coulomb)
[VI] culông
C /v_tắt/KT_ĐIỆN (Kapazität)/
[EN] C (capacity)
[VI] điện dung
C /v_tắt/KT_ĐIỆN (Coulomb)/
[EN] C (coulomb)
[VI] culông
C /v_tắt/D_KHÍ (Kapazität), KT_LẠNH (Kapazität)/
[EN] C (capacity)
[VI] năng suất
C /v_tắt/TH_LỰC/
[EN] (Cauchysche Zahl) C (Cauchy coefficient)
[VI] hệ số Cauchy
C /v_tắt/TH_LỰC/
[EN] (Chezy- Koefflzient) C (Chezy coefficient)
[VI] hệ số Chezy
C /v_tắt/TH_LỰC/
[EN] (Ausflußkoeffizient, Durchflußkoeffizient) C (discharge coefficient)
[VI] hệ số xả
C /v_tắt/PTN (Celsius)/
[EN] C (centigrade)
[VI] độ bách phân, °C
C /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Coulomb)/
[EN] C (coulomb)
[VI] culông
C /v_tắt/NLPH_THẠCH (Schüttkoeffizient)/
[EN] C (discharge coefficient)
[VI] hệ số xả
C /v_tắt/V_LÝ (Kapazität)/
[EN] C (capacitance)
[VI] điện dung
C /v_tắt/V_LÝ (Coulomb)/
[EN] C (coulomb)
[VI] culông
C /v_tắt/VT&RĐ (Kapazität), V_THÔNG (Kapazität)/
[EN] C (capacitance)
[VI] điện dung
c /v_tắt/Đ_TỬ (Konzentration), ĐIỆN (Konzentration)/
[EN] c (concentration)
[VI] nồng độ
c /v_tắt/TH_LỰC (Wellenausbreitungsgeschwindigkeit)/
[EN] c (wave celerity)
[VI] vận tốc pha, tốc độ truyền sóng
c /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Zenti-)/
[EN] c (centi)
[VI] xenti
c /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Lichtgeschwindigkeit)/
[EN] c (velocity of light)
[VI] tốc độ ánh sáng
c /v_tắt/Q_HỌC (Lichtgeschwindigkeit)/
[EN] c (speed of light in empty space)
[VI] tốc độ ánh sáng trong chân không
c /v_tắt/V_LÝ/
[EN] (spezifische Warme) c (specific heat capacity)
[VI] nhiệt dung riêng, tỷ nhiệt
c /v_tắt/V_LÝ (Schallgeschwindigkeit)/
[EN] c (speed of sound)
[VI] tốc độ âm thanh
c /v_tắt/V_THÔNG (Konzentration)/
[EN] c (concentration)
[VI] độ tập trung
c /v_tắt/NH_ĐỘNG/
[EN] (spezifische Wärmekapazität) c (specific heat capacity)
[VI] nhiệt dung
c /v_tắt/ÔNMT (Konzentration)/
[EN] c (concentration)
[VI] nồng độ
C /nt (Kohlenstoff)/HOÁ/
[EN] C (carbon)
[VI] cacbon