TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbon

Carbon

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

c

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất đi kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

một nguyên tô' hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

carbon

Carbon

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

c

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Carbon as accompanylng element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

carbon

Kohlenstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Begleitelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Carboneum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Carboneum /das; -s (veraltet)/

(Zeichen: C) carbon (Kohlenstoff); một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoff,Begleitelement

[VI] Carbon, chất đi kèm

[EN] Carbon as accompanylng element

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Carbon,c

Carbon, c

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Carbon

Carbon

Nguyên tố hoá trị 4, không phải kim loại, có rất nhiều, ở các dạng carbon không kết tinh, than chì hay kim cương, xuất hiện trong tất cả các hợp chất hữu cơ.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoff

[EN] Carbon

[VI] Carbon