TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đi kèm

cacbon

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất đi kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

photpho

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Silicon

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Carbon

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nitơ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lưu hùynh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất đi kèm

Carbon as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phosphorus as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Silicon as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Carbon as accompanylng element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nitrogen as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sulphur as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất đi kèm

Kohlenstoff

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Begleitelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phosphor

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Silicium

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stickstoff

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schwefel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoff,Begleitelement

[VI] cacbon, chất đi kèm

[EN] Carbon as accompanying element

Phosphor,Begleitelement

[VI] photpho, chất đi kèm

[EN] Phosphorus as accompanying element

Silicium,Begleitelement

[VI] Silicon, chất đi kèm

[EN] Silicon as accompanying element

Kohlenstoff,Begleitelement

[VI] Carbon, chất đi kèm

[EN] Carbon as accompanylng element

Stickstoff,Begleitelement

[VI] nitơ, chất đi kèm

[EN] Nitrogen as accompanying element

Schwefel,Begleitelement

[VI] lưu hùynh, chất đi kèm

[EN] Sulphur as accompanying element