Việt
lưu huỳnh
S
diâm sinh.
lưu hùynh
chất đi kèm
nguyên tố kèm
Anh
sulphur
sulfur
Sulphur as accompanying element
Đức
Schwefel
Begleitelement
Pháp
soufre
Schwefel,Begleitelement
[VI] lưu hùynh, chất đi kèm
[EN] Sulphur as accompanying element
[VI] lưu huỳnh, nguyên tố kèm
Schwefel /m -s (kí hiệu hóa học S)/
lưu huỳnh, diâm sinh.
Schwefel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schwefel
[EN] sulfur; sulphur
[FR] soufre
[EN] Sulfur
[VI] Lưu huỳnh
Schwefel /m/D_KHÍ, C_DẺO/
[EN] sulfur (Mỹ), sulphur (Anh)
[VI] lưu huỳnh, S
[EN] sulphur
[VI] lưu huỳnh