Schwefel /m/D_KHÍ, C_DẺO/
[EN] sulfur (Mỹ), sulphur (Anh)
[VI] lưu huỳnh, S
Thio- /pref/HOÁ/
[EN] thio-
[VI] (thuộc) thio, lưu huỳnh
Schwefel- /pref/HOÁ/
[EN] sulfurous (Mỹ), sulphurous (Anh)
[VI] sunphurơ, lưu huỳnh
schwefelhaltig /adj/HOÁ/
[EN] sulfurous (Mỹ), sulphurous (Anh)
[VI] sunphurơ, lưu huỳnh