TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diêm sinh

Diêm sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu huỳnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chúa lưu huỳnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diêm sinh

brimstone

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

diêm sinh

schwefelhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwefelhaltig /a/

thuộc] lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh, có chúa lưu huỳnh; [có] lưu huỳnh, diêm sinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

brimstone

Diêm sinh (Kh 9.17, 18)