Việt
lưu huỳnh
lưu hoàng
diêm sinh
có chúa lưu huỳnh
Đức
schwefelhaltig
schwefelhaltig /a/
thuộc] lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh, có chúa lưu huỳnh; [có] lưu huỳnh, diêm sinh.