Việt
Diêm sinh
lưu huỳnh
lưu hoàng
có chúa lưu huỳnh
Anh
brimstone
Đức
schwefelhaltig
schwefelhaltig /a/
thuộc] lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh, có chúa lưu huỳnh; [có] lưu huỳnh, diêm sinh.
Diêm sinh (Kh 9.17, 18)