TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kohlenstoff

cacbon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Carbon

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cacbon.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đi kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kohlenstoff

carbon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

burnt carbon

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Carbon as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Carbon as accompanylng element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kohlenstoff

Kohlenstoff

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

gebrannter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Begleitelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

kohlenstoff

carbone

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freier Kohlenstoff

cacbon tự do

gebundener Kohlenstoff

cacbon liên kết

radioaktiver Kohlenstoff

cacbon phóng xạ.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoff,Begleitelement

[VI] cacbon, chất đi kèm

[EN] Carbon as accompanying element

Kohlenstoff,Begleitelement

[VI] Carbon, chất đi kèm

[EN] Carbon as accompanylng element

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KohlenStoff /der (o. PL)/

(Zeichen: C) cacbon;

freier Kohlenstoff : cacbon tự do gebundener Kohlenstoff : cacbon liên kết radioaktiver Kohlenstoff : cacbon phóng xạ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohlenstoff /m -(e)s (kí hiệu hóa học C)/

cacbon.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenstoff /m (C)/HOÁ/

[EN] carbon (C)

[VI] cacbon

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenstoff /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kohlenstoff

[EN] carbon

[FR] carbone

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kohlenstoff

carbon (C)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kohlenstoff

carbon

Kohlenstoff,gebrannter

burnt carbon

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoff

[EN] Carbon

[VI] Carbon

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kohlenstoff

[VI] cacbon

[EN] carbon

Từ điển Polymer Anh-Đức

carbon

Kohlenstoff

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kohlenstoff

[DE] Kohlenstoff

[EN] carbon

[VI] cacbon

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

carbon

[DE] Kohlenstoff

[VI] cacbon

[FR] carbone