TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt dung

nhiệt dung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tỷ nhiệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tỉ nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dung lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiệt liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt hàm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt dung riêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt nhạy cảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt vật lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ chúa nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhiệt dung

heat capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

thermal capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calorific capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific heat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calorific receptivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermal capacitance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

receptivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

c

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermal bonding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat bearing c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

capacity for heat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sensible heat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 calorific capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific heat capacity

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nhiệt dung

Wärmekapazität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Wärmespeichervermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermokapazitanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

c

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entzugfassungsvermögen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzugkapazität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eigenwärme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

WärmeisolationWärmekapazität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärme kapazität

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

spezifische

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

nhiệt dung

capacité thermique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmekapazität, spezifische Wärmekapazität, molare Wärmekapazität

Nhiệt dung, nhiệt dung riêng, nhiệt dung mol

Spezifische Wärmekapazität, massenbezogene Wärme- kapazität

Nhiệt dung riêng, nhiệt dung riêng theo khối lượng

Spezifische Wärmekapazität

Nhiệt dung riêng

Niedrige spezifische Wärmekapazität

Nhiệt dung riêng thấp

Verhältnis der spezifischen Wärmekapazitäten

Tỷ số nhiệt dung riêng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärme kapazität,spezifische

[VI] Nhiệt dung, Tỉ nhiệt

[EN] specific heat capacity

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

heat capacity

[DE] Wärmekapazität

[VI] (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt

[FR] capacité thermique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WärmeisolationWärmekapazität /die (Physik)/

nhiệt dung;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Nhiệt dung

thermal capacitance

Tỷ số giữa nhiệt năng tích lũy trong linh kiện và chênh lệch giữa nhiệt độ ước định của linh kiện và nhiệt độ ước định của điểm chuẩn bên ngoài quy định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorific capacity, capacity

nhiệt dung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzugfassungsvermögen /n -s/

nhiệt dung; entzug

entzugkapazität /í =, -en/

í =, nhiệt dung; entzug

Eigenwärme /f = (vật lý)/

nhiệt dung, độ chúa nhiệt, nhiệt; Eigen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt dung

(lý) Eigenwärme f, Wärmekapazität f, Wärmefassungsvermögen n

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calorific capacity

nhiệt dung

capacity for heat

nhiệt dung

heat capacity

nhiệt dung

thermal capacity

nhiệt dung

thermal capacity

nhiệt dung, nhiệt hàm

specific heat

nhiệt dung, tỷ nhiệt, nhiệt dung riêng

sensible heat

nhiệt nhạy cảm, nhiệt dung, nhiệt vật lý

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Thermal capacity

nhiệt dung

Từ điển toán học Anh-Việt

heat bearing c

nhiệt dung

specific heat

tỷ nhiệt, nhiệt dung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmekapazität /f/KT_LẠNH/

[EN] heat capacity, thermal capacity

[VI] nhiệt dung

Wärmespeichervermögen /nt/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/

[EN] thermal capacity

[VI] nhiệt dung

Thermokapazitanz /f/NLPH_THẠCH/

[EN] thermal capacitance

[VI] nhiệt dung

c /v_tắt/NH_ĐỘNG/

[EN] (spezifische Wärmekapazität) c (specific heat capacity)

[VI] nhiệt dung

Wärmekapazität /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat capacity, thermal bonding, thermal capacity

[VI] nhiệt dung, nhiệt liên kết

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wärmekapazität

[VI] Nhiệt dung

[EN] heat capacity

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wärmekapazität

[EN] Heat capacity

[VI] Nhiệt dung

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nhiệt dung /n/THERMAL-PHYSICS/

heat capacity

nhiệt dung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

calorific capacity

nhiệt dung

calorific receptivity

nhiệt dung

heat capacity

nhiệt dung

thermal capacity

nhiệt dung

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

heat capacity

nhiệt dung

thermal capacity

nhiệt dung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calorific capacity

nhiệt dung

heat capacity

nhiệt dung

thermal capacity

nhiệt dung

calorific receptivity

nhiệt dung

specific heat

tỉ nhiệt, nhiệt dung

receptivity

dung lượng, nhiệt dung