Wärmespeichervermögen /nt/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] thermal capacity
[VI] nhiệt dung
Wärmekapazität /f/KT_LẠNH/
[EN] heat capacity, thermal capacity
[VI] nhiệt dung
Wärmekapazität /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat capacity, thermal bonding, thermal capacity
[VI] nhiệt dung, nhiệt liên kết