Việt
nhiệt dung
tỷ nhiệt
Anh
heat capacity
thermal capacitance
Đức
Wärmekapazität
Pháp
capacité thermique
capacité thermique /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wärmekapazität
[EN] heat capacity
[FR] capacité thermique
[EN] thermal capacitance
[VI] (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt