TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt nhạy cảm

nhiệt nhạy cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt dung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt vật lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhiệt nhạy cảm

sensible heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sensitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensible heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da sich die Zellsuspension beim Aufschluss im nicht kühlbaren Homogenisierventil um ca. 2,5 °C je 100 bar Druck erwärmt, wird sie vorher auf unter 10 °C gekühlt, um eine Denaturierung hitzeempfindlicher Proteine zu verhindern.

Vì dung dịch tế bào huyền phù trong quá trình phá vỡ tế bào ở van đồng hóa không được làm mát, nên sẽ nóng lên khoảng 2,5°C cho mỗi 100 bar áp suất. Do đó để ngăn chặn protein nhiệt nhạy cảm bị phân hủy, chúng được làm lạnh trước đó xuống dưới 10 °C.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sensible heat

nhiệt nhạy cảm, nhiệt dung, nhiệt vật lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensible heat, sensitive

nhiệt nhạy cảm

 sensible heat

nhiệt nhạy cảm